"bảo tồn" meaning in All languages combined

See bảo tồn on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: baɔ˧˨˧.ton˧˨ [standard], ɓaɔ˧˨˧.ton˧˨ [North], ɓaɔ˧˨˧.toŋ˧˨ [South]
  1. 보존하다.
    Sense id: ko-bảo_tồn-vi-verb-3xX3dP~P
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: 비슷한말, bảo tàng
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "related": [
    {
      "word": "비슷한말"
    },
    {
      "word": "bảo tàng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 45장 7절",
          "text": "Nhưng Đức Chúa Trời sai tôi đi trước các anh để bảo tồn dòng dõi các anh trên mặt đất và để cứu mạng sống các anh bằng một cuộc giải cứu vĩ đại. 하나님께서는 땅에서 당신들에게 후손을 보존하시고, 당신들의 생명을 큰 구원으로 건지시려고 당신들 앞서 나를 보내셨나이다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "보존하다."
      ],
      "id": "ko-bảo_tồn-vi-verb-3xX3dP~P"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "baɔ˧˨˧.ton˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaɔ˧˨˧.ton˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaɔ˧˨˧.toŋ˧˨",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "bảo tồn"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "related": [
    {
      "word": "비슷한말"
    },
    {
      "word": "bảo tàng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 45장 7절",
          "text": "Nhưng Đức Chúa Trời sai tôi đi trước các anh để bảo tồn dòng dõi các anh trên mặt đất và để cứu mạng sống các anh bằng một cuộc giải cứu vĩ đại. 하나님께서는 땅에서 당신들에게 후손을 보존하시고, 당신들의 생명을 큰 구원으로 건지시려고 당신들 앞서 나를 보내셨나이다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "보존하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "baɔ˧˨˧.ton˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaɔ˧˨˧.ton˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaɔ˧˨˧.toŋ˧˨",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "bảo tồn"
}

Download raw JSONL data for bảo tồn meaning in All languages combined (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.