"đặt" meaning in All languages combined

See đặt on Wiktionary

Verb [베트남어]

  1. 예약하다, 예매하다.
    Sense id: ko-đặt-vi-verb-oWV1q0SG
  2. 두다, 놓다 (= để)
    Sense id: ko-đặt-vi-verb-rxzZ4Uca
  3. (생각해서 이름 등을) 짓다.
    Sense id: ko-đặt-vi-verb-lUIPa82~
  4. (요구 조건, 질문 등을) 묻다, 걸다.
    Sense id: ko-đặt-vi-verb-p6VZ97yC
  5. (존재하여 효력이 생기도록 하다)
    Sense id: ko-đặt-vi-verb-5bfmd7VK
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đặt phòng : (호텔 등에서) 방을 예약하다"
        },
        {
          "text": "đặt xe : (택시, 출장차량) 차량을 예약하다"
        },
        {
          "text": "đặt vé máy bay : 항공권 예약"
        }
      ],
      "glosses": [
        "예약하다, 예매하다."
      ],
      "id": "ko-đặt-vi-verb-oWV1q0SG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đặt ở đâu? (= để ở đâu?) : 어디에 둘까?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "두다, 놓다 (= để)"
      ],
      "id": "ko-đặt-vi-verb-rxzZ4Uca"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 1장 5절",
          "text": "Ðức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. 빛을 낮이라 칭하시고 어두움을 밤이라 칭하시니라 저녁이 되며 아침이 되니 이는 첫째 날이니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(생각해서 이름 등을) 짓다."
      ],
      "id": "ko-đặt-vi-verb-lUIPa82~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "신명기 29장 24절",
          "text": "mọi dân tộc sẽ đặt câu hỏi: Tại sao CHÚA làm cho xứ ra thế này? Tại sao có cơn thịnh nộ kinh khiếp như vậy? \"열방 사람들도 말하기를 여호와께서 어찌하여 이 땅에 이같이 행하셨느뇨 이같이 크고 열렬하게 노하심은 무슨 뜻이뇨 하면\""
        }
      ],
      "glosses": [
        "(요구 조건, 질문 등을) 묻다, 걸다."
      ],
      "id": "ko-đặt-vi-verb-p6VZ97yC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đặt quan hệ ngoại giao. 외교 관계를 맺다."
        },
        {
          "ref": "창세기 1장 17절",
          "text": "Ðức Chúa Trời đặt các vì đó trong khoảng không trên trời, đặng soi sáng đất. 하나님이 그것들을 하늘의 궁창에 두어 땅에 비취게 하시며."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(존재하여 효력이 생기도록 하다)"
      ],
      "id": "ko-đặt-vi-verb-5bfmd7VK"
    }
  ],
  "word": "đặt"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đặt phòng : (호텔 등에서) 방을 예약하다"
        },
        {
          "text": "đặt xe : (택시, 출장차량) 차량을 예약하다"
        },
        {
          "text": "đặt vé máy bay : 항공권 예약"
        }
      ],
      "glosses": [
        "예약하다, 예매하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đặt ở đâu? (= để ở đâu?) : 어디에 둘까?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "두다, 놓다 (= để)"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 1장 5절",
          "text": "Ðức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. 빛을 낮이라 칭하시고 어두움을 밤이라 칭하시니라 저녁이 되며 아침이 되니 이는 첫째 날이니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(생각해서 이름 등을) 짓다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "신명기 29장 24절",
          "text": "mọi dân tộc sẽ đặt câu hỏi: Tại sao CHÚA làm cho xứ ra thế này? Tại sao có cơn thịnh nộ kinh khiếp như vậy? \"열방 사람들도 말하기를 여호와께서 어찌하여 이 땅에 이같이 행하셨느뇨 이같이 크고 열렬하게 노하심은 무슨 뜻이뇨 하면\""
        }
      ],
      "glosses": [
        "(요구 조건, 질문 등을) 묻다, 걸다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đặt quan hệ ngoại giao. 외교 관계를 맺다."
        },
        {
          "ref": "창세기 1장 17절",
          "text": "Ðức Chúa Trời đặt các vì đó trong khoảng không trên trời, đặng soi sáng đất. 하나님이 그것들을 하늘의 궁창에 두어 땅에 비취게 하시며."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(존재하여 효력이 생기도록 하다)"
      ]
    }
  ],
  "word": "đặt"
}

Download raw JSONL data for đặt meaning in All languages combined (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.