"đón" meaning in All languages combined

See đón on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: ɗɔn˦˥
  1. 맞다, 마중하다, 받다, 쇠다.
    Sense id: ko-đón-vi-verb-IAePMHbw
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Chiều nay tôi phải đi sân bay Tân Sơn Nhất đón một đoàn khách du lịch Hàn Quốc . 오늘 오후 저는 떤선녓공항에 한국의 한 여행객단체를 마중하러 나가야합니다."
        },
        {
          "ref": "마태복음 8장 34절",
          "text": "Cả thành liền ra đón Ðức Chúa Jêsus; khi vừa thấy Ngài, thì xin Ngài đi khỏi xứ mình. 온 시내가 예수를 만나려고 나가서 보고 그 지방에서 떠나시기를 간구하더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "맞다, 마중하다, 받다, 쇠다."
      ],
      "id": "ko-đón-vi-verb-IAePMHbw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗɔn˦˥"
    }
  ],
  "word": "đón"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Chiều nay tôi phải đi sân bay Tân Sơn Nhất đón một đoàn khách du lịch Hàn Quốc . 오늘 오후 저는 떤선녓공항에 한국의 한 여행객단체를 마중하러 나가야합니다."
        },
        {
          "ref": "마태복음 8장 34절",
          "text": "Cả thành liền ra đón Ðức Chúa Jêsus; khi vừa thấy Ngài, thì xin Ngài đi khỏi xứ mình. 온 시내가 예수를 만나려고 나가서 보고 그 지방에서 떠나시기를 간구하더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "맞다, 마중하다, 받다, 쇠다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗɔn˦˥"
    }
  ],
  "word": "đón"
}

Download raw JSONL data for đón meaning in All languages combined (0.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.