See ác cảm on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "사도행전 14장 2절", "text": "Nhưng các người Do Thái không tin thì xúi giục, đầu độc tâm trí những người ngoại có ác cảm với anh em. 그러나 순종치 아니하는 유대인들이 이방인들의 마음을 선동하여 형제들에게 악감을 품게 하거늘." } ], "glosses": [ "악감을 갖다." ], "id": "ko-ác_cảm-vi-verb-XU3Hn9Hr" } ], "word": "ác cảm" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "사도행전 14장 2절", "text": "Nhưng các người Do Thái không tin thì xúi giục, đầu độc tâm trí những người ngoại có ác cảm với anh em. 그러나 순종치 아니하는 유대인들이 이방인들의 마음을 선동하여 형제들에게 악감을 품게 하거늘." } ], "glosses": [ "악감을 갖다." ] } ], "word": "ác cảm" }
Download raw JSONL data for ác cảm meaning in All languages combined (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.