See trắng in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "ベトナム語", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "ベトナム語 国際音声記号あり", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "ベトナム語 形容詞", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "ベトナム語_ベト・ムオン祖語由来", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "ベトナム語_モンクメール祖語由来", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "ベトナム語_中期ベトナム語由来", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "ăn trắng mặc trơn" }, { "word": "cá mè trắng" }, { "word": "cá trắm trắng" }, { "word": "cái chết trắng" }, { "word": "cát lầm ngọc trắng" }, { "word": "cờ trắng" }, { "word": "cúc trắng" }, { "word": "đậu trắng" }, { "word": "đổi trắng thay đen" }, { "word": "đồng trắng nước trong" }, { "word": "gạo trắng nước trong" }, { "word": "gấu trắng" }, { "word": "giấm trắng" }, { "word": "giấy trắng mực đen" }, { "word": "hà thủ ô trắng" }, { "word": "hai bàn tay trắng" }, { "word": "khoán trắng" }, { "word": "khủng bố trắng" }, { "word": "lo bò trắng răng" }, { "word": "lòng trắng" }, { "word": "máu trắng" }, { "word": "mất trắng" }, { "word": "nói trắng ra" }, { "word": "nốt trắng" }, { "word": "nước trắng" }, { "word": "phiếu trắng" }, { "word": "rượu trắng" }, { "word": "sách trắng" }, { "word": "tay trắng" }, { "word": "than trắng" }, { "word": "trăng trắng" }, { "word": "trắng án" }, { "word": "trắng bạch" }, { "word": "trắng bệch" }, { "word": "trắng bóc" }, { "word": "trắng bong" }, { "word": "trắng bốp" }, { "word": "trắng dã" }, { "word": "trắng đen" }, { "word": "trắng hếu" }, { "word": "trắng lôm lốp" }, { "word": "trắng lốp" }, { "word": "trắng mắt" }, { "word": "trắng muốt" }, { "word": "trắng ngà" }, { "word": "trắng ngần" }, { "word": "trắng nhởn" }, { "word": "trắng nõn" }, { "word": "trắng nuột" }, { "word": "trắng ởn" }, { "word": "trắng phau" }, { "word": "trắng phau phau" }, { "word": "trắng phếch" }, { "word": "trắng phếu" }, { "word": "trắng tay" }, { "word": "trắng tinh" }, { "word": "trắng toát" }, { "word": "trắng trẻo" }, { "word": "trắng trong" }, { "word": "trắng trơn" }, { "word": "trắng trợn" }, { "word": "trắng xoá" }, { "word": "trinh trắng" }, { "word": "trong giá trắng ngần" }, { "word": "trong trắng" }, { "word": "tròng trắng" }, { "word": "vàng trắng" }, { "word": "vành đai trắng" } ], "etymology_texts": [ "中期ベトナム語tlắng < ベト・ムオン祖語*k-laŋʔ < モンクメール祖語*klaŋʔ ~ *kla(a)ŋ" ], "lang": "ベトナム語", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "形容詞", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "ベトナム語 色", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "白い。" ], "id": "ja-trắng-vi-adj-dvai5GxK", "ruby": [ [ "白", "しろ" ] ], "topics": [ "color" ] } ], "word": "trắng" }
{ "categories": [ "ベトナム語", "ベトナム語 国際音声記号あり", "ベトナム語 形容詞", "ベトナム語_ベト・ムオン祖語由来", "ベトナム語_モンクメール祖語由来", "ベトナム語_中期ベトナム語由来" ], "derived": [ { "word": "ăn trắng mặc trơn" }, { "word": "cá mè trắng" }, { "word": "cá trắm trắng" }, { "word": "cái chết trắng" }, { "word": "cát lầm ngọc trắng" }, { "word": "cờ trắng" }, { "word": "cúc trắng" }, { "word": "đậu trắng" }, { "word": "đổi trắng thay đen" }, { "word": "đồng trắng nước trong" }, { "word": "gạo trắng nước trong" }, { "word": "gấu trắng" }, { "word": "giấm trắng" }, { "word": "giấy trắng mực đen" }, { "word": "hà thủ ô trắng" }, { "word": "hai bàn tay trắng" }, { "word": "khoán trắng" }, { "word": "khủng bố trắng" }, { "word": "lo bò trắng răng" }, { "word": "lòng trắng" }, { "word": "máu trắng" }, { "word": "mất trắng" }, { "word": "nói trắng ra" }, { "word": "nốt trắng" }, { "word": "nước trắng" }, { "word": "phiếu trắng" }, { "word": "rượu trắng" }, { "word": "sách trắng" }, { "word": "tay trắng" }, { "word": "than trắng" }, { "word": "trăng trắng" }, { "word": "trắng án" }, { "word": "trắng bạch" }, { "word": "trắng bệch" }, { "word": "trắng bóc" }, { "word": "trắng bong" }, { "word": "trắng bốp" }, { "word": "trắng dã" }, { "word": "trắng đen" }, { "word": "trắng hếu" }, { "word": "trắng lôm lốp" }, { "word": "trắng lốp" }, { "word": "trắng mắt" }, { "word": "trắng muốt" }, { "word": "trắng ngà" }, { "word": "trắng ngần" }, { "word": "trắng nhởn" }, { "word": "trắng nõn" }, { "word": "trắng nuột" }, { "word": "trắng ởn" }, { "word": "trắng phau" }, { "word": "trắng phau phau" }, { "word": "trắng phếch" }, { "word": "trắng phếu" }, { "word": "trắng tay" }, { "word": "trắng tinh" }, { "word": "trắng toát" }, { "word": "trắng trẻo" }, { "word": "trắng trong" }, { "word": "trắng trơn" }, { "word": "trắng trợn" }, { "word": "trắng xoá" }, { "word": "trinh trắng" }, { "word": "trong giá trắng ngần" }, { "word": "trong trắng" }, { "word": "tròng trắng" }, { "word": "vàng trắng" }, { "word": "vành đai trắng" } ], "etymology_texts": [ "中期ベトナム語tlắng < ベト・ムオン祖語*k-laŋʔ < モンクメール祖語*klaŋʔ ~ *kla(a)ŋ" ], "lang": "ベトナム語", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "形容詞", "senses": [ { "categories": [ "ベトナム語 色" ], "glosses": [ "白い。" ], "ruby": [ [ "白", "しろ" ] ], "topics": [ "color" ] } ], "word": "trắng" }
Download raw JSONL data for trắng meaning in ベトナム語 (2.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable ベトナム語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-06-04 from the jawiktionary dump dated 2025-06-01 using wiktextract (5ee713e and f1c2b61). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.