"quận" meaning in Vietnamien

See quận in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: \kwønˀ˧˨\, kwønˀ˧˨, gwøŋˀ˧˨˧
  1. District.
    Sense id: fr-quận-vi-noun-A2bRB7AG Categories (other): Exemples en vietnamien
  2. Arrondissement (d'une ville).
    Sense id: fr-quận-vi-noun-mZqTB44~ Categories (other): Exemples en vietnamien, Lexique en vietnamien de l’administration
  3. Duc, abréviation de quận công. Tags: obsolete
    Sense id: fr-quận-vi-noun-8QLPpkq9 Categories (other): Termes désuets en vietnamien
  4. Như cuộn.
    Sense id: fr-quận-vi-noun-PglMlJFH
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mots en vietnamien issus d’un mot en chinois classique",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Noms communs en vietnamien",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Vietnamien",
      "orig": "vietnamien",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Du chinois classique 郡."
  ],
  "lang": "Vietnamien",
  "lang_code": "vi",
  "paronyms": [
    {
      "word": "quẫn"
    },
    {
      "word": "quẩn"
    },
    {
      "word": "quần"
    },
    {
      "word": "quân"
    },
    {
      "word": "quặn"
    },
    {
      "word": "quắn"
    },
    {
      "word": "quằn"
    },
    {
      "word": "quăn"
    },
    {
      "word": "quán"
    },
    {
      "word": "quản"
    },
    {
      "word": "quàn"
    },
    {
      "word": "quan"
    },
    {
      "word": "quấn"
    }
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Nom commun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Exemples en vietnamien",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "quận Giao Chỉ",
          "translation": "(sử học) district de Giaochi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "District."
      ],
      "id": "fr-quận-vi-noun-A2bRB7AG"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Exemples en vietnamien",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Lexique en vietnamien de l’administration",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "quận một",
          "translation": "Premier arrondissement"
        },
        {
          "ref": "Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, « Chương IX: Chính quyền địa phương », Điều 110 (Constitution de la République socialiste du Vietnam de 2013, « Chapitre IX : Gouvernement local », article 110) → lire en ligne",
          "text": "Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:\n— Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;\n— Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương;\n— Huyện chia thành xã, thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường và xã; quận chia thành phường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Arrondissement (d'une ville)."
      ],
      "id": "fr-quận-vi-noun-mZqTB44~",
      "raw_tags": [
        "Administration"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Termes désuets en vietnamien",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Duc, abréviation de quận công."
      ],
      "id": "fr-quận-vi-noun-8QLPpkq9",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Như cuộn."
      ],
      "id": "fr-quận-vi-noun-PglMlJFH",
      "raw_tags": [
        "Régionalisme"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "\\kwønˀ˧˨\\"
    },
    {
      "ipa": "kwønˀ˧˨",
      "raw_tags": [
        "Nord du Vietnam (Hanoï)"
      ]
    },
    {
      "ipa": "gwøŋˀ˧˨˧",
      "raw_tags": [
        "Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville)"
      ]
    }
  ],
  "word": "quận"
}
{
  "categories": [
    "Mots en vietnamien issus d’un mot en chinois classique",
    "Noms communs en vietnamien",
    "vietnamien"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Du chinois classique 郡."
  ],
  "lang": "Vietnamien",
  "lang_code": "vi",
  "paronyms": [
    {
      "word": "quẫn"
    },
    {
      "word": "quẩn"
    },
    {
      "word": "quần"
    },
    {
      "word": "quân"
    },
    {
      "word": "quặn"
    },
    {
      "word": "quắn"
    },
    {
      "word": "quằn"
    },
    {
      "word": "quăn"
    },
    {
      "word": "quán"
    },
    {
      "word": "quản"
    },
    {
      "word": "quàn"
    },
    {
      "word": "quan"
    },
    {
      "word": "quấn"
    }
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Nom commun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Exemples en vietnamien"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "quận Giao Chỉ",
          "translation": "(sử học) district de Giaochi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "District."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Exemples en vietnamien",
        "Lexique en vietnamien de l’administration"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "quận một",
          "translation": "Premier arrondissement"
        },
        {
          "ref": "Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, « Chương IX: Chính quyền địa phương », Điều 110 (Constitution de la République socialiste du Vietnam de 2013, « Chapitre IX : Gouvernement local », article 110) → lire en ligne",
          "text": "Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:\n— Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;\n— Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương;\n— Huyện chia thành xã, thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường và xã; quận chia thành phường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Arrondissement (d'une ville)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Administration"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Termes désuets en vietnamien"
      ],
      "glosses": [
        "Duc, abréviation de quận công."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Như cuộn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Régionalisme"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "\\kwønˀ˧˨\\"
    },
    {
      "ipa": "kwønˀ˧˨",
      "raw_tags": [
        "Nord du Vietnam (Hanoï)"
      ]
    },
    {
      "ipa": "gwøŋˀ˧˨˧",
      "raw_tags": [
        "Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville)"
      ]
    }
  ],
  "word": "quận"
}

Download raw JSONL data for quận meaning in Vietnamien (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamien dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the frwiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.