"vô điều kiện" meaning in All languages combined

See vô điều kiện on Wiktionary

Adverb [Vietnamese]

IPA: [vo˧˧ ʔɗiəw˨˩ kiən˧˨ʔ] [Hà-Nội], [vow˧˧ ʔɗiw˦˩ kiəŋ˨˩ʔ] [Huế], [vow˧˧ ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨] (note: Saigon), [jow˧˧ ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 無條件, or vô- (“un-; -less; -free”) + điều kiện (“condition”). Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|無條件}} Sino-Vietnamese word from 無條件, {{pre|vi|vô|điều kiện|t1=un-; -less; -free|t2=condition}} vô- (“un-; -less; -free”) + điều kiện (“condition”) Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=vô điều kiện|tr=}} vô điều kiện, {{vi-adj|head=vô điều kiện}} vô điều kiện
  1. unconditionally
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "無條件"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 無條件",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "vô",
        "3": "điều kiện",
        "t1": "un-; -less; -free",
        "t2": "condition"
      },
      "expansion": "vô- (“un-; -less; -free”) + điều kiện (“condition”)",
      "name": "pre"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 無條件, or vô- (“un-; -less; -free”) + điều kiện (“condition”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "vô điều kiện",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "vô điều kiện",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "vô điều kiện"
      },
      "expansion": "vô điều kiện",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese terms prefixed with vô-",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "to surrender unconditionally",
          "text": "đầu hàng vô điều kiện",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "\"If you're a hot guy it ain't matter even if you were a septic tank cleaner, like my nephew for example.\"\nEver since Châu learnt Tuấn Anh was her nephew, she'd always touted him, though touting Vương Tuấn Anh's hotness was never uncalled for. Ly waved her hand in dismissal.\n\"Your nephew? Yuck!\"\n\"If you need a reason to like someone, you don't really like them. Your parents, for example, love you unconditionally.\"",
          "ref": "(Can we date this quote?), Sapis, “Chương 14: Giấm lên men [Chapter 14: Fermented Vinegar]”, in Nó thích mày [She Likes You]:",
          "text": "- Trai đẹp thì đi thông bể phốt cũng có người thích, như cháu tao chẳng hạn.\nChâu từ lúc biết Tuấn Anh là cháu mình, suốt ngày tự hào tâng bốc nó, nhưng tâng bốc độ đẹp trai của Vương Tuấn Anh thì chưa bao giờ là thừa. Ly phủi phủi tay, xua xua:\n- Thằng cháu mày? Buồn nôn!\n- Nếu thích một người cần có lí do, thì đấy không phải là thích. Cũng giống như bố mẹ mày, yêu thương mày vô điều kiện.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "unconditionally"
      ],
      "id": "en-vô_điều_kiện-vi-adv-Lzy967G6",
      "links": [
        [
          "unconditionally",
          "unconditionally"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[vo˧˧ ʔɗiəw˨˩ kiən˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vow˧˧ ʔɗiw˦˩ kiəŋ˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vow˧˧ ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[jow˧˧ ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "vô điều kiện"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "無條件"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 無條件",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "vô",
        "3": "điều kiện",
        "t1": "un-; -less; -free",
        "t2": "condition"
      },
      "expansion": "vô- (“un-; -less; -free”) + điều kiện (“condition”)",
      "name": "pre"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 無條件, or vô- (“un-; -less; -free”) + điều kiện (“condition”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "vô điều kiện",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "vô điều kiện",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "vô điều kiện"
      },
      "expansion": "vô điều kiện",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Requests for date",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese adjectives",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms prefixed with vô-",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "to surrender unconditionally",
          "text": "đầu hàng vô điều kiện",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "\"If you're a hot guy it ain't matter even if you were a septic tank cleaner, like my nephew for example.\"\nEver since Châu learnt Tuấn Anh was her nephew, she'd always touted him, though touting Vương Tuấn Anh's hotness was never uncalled for. Ly waved her hand in dismissal.\n\"Your nephew? Yuck!\"\n\"If you need a reason to like someone, you don't really like them. Your parents, for example, love you unconditionally.\"",
          "ref": "(Can we date this quote?), Sapis, “Chương 14: Giấm lên men [Chapter 14: Fermented Vinegar]”, in Nó thích mày [She Likes You]:",
          "text": "- Trai đẹp thì đi thông bể phốt cũng có người thích, như cháu tao chẳng hạn.\nChâu từ lúc biết Tuấn Anh là cháu mình, suốt ngày tự hào tâng bốc nó, nhưng tâng bốc độ đẹp trai của Vương Tuấn Anh thì chưa bao giờ là thừa. Ly phủi phủi tay, xua xua:\n- Thằng cháu mày? Buồn nôn!\n- Nếu thích một người cần có lí do, thì đấy không phải là thích. Cũng giống như bố mẹ mày, yêu thương mày vô điều kiện.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "unconditionally"
      ],
      "links": [
        [
          "unconditionally",
          "unconditionally"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[vo˧˧ ʔɗiəw˨˩ kiən˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vow˧˧ ʔɗiw˦˩ kiəŋ˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vow˧˧ ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[jow˧˧ ʔɗiw˨˩ kiəŋ˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "vô điều kiện"
}

Download raw JSONL data for vô điều kiện meaning in All languages combined (2.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.