"thuyền nhân" meaning in All languages combined

See thuyền nhân on Wiktionary

Noun [Vietnamese]

IPA: [tʰwiən˨˩ ɲən˧˧] [Hà-Nội], [tʰwiəŋ˦˩ ɲəŋ˧˧] [Huế], [tʰ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ ɲəŋ˧˧] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 船人, composed of 船 (“boat”) and 人 (“person”). Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|船|boat|人|person}} Sino-Vietnamese word from 船人, composed of 船 (“boat”) and 人 (“person”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} thuyền nhân, {{vi-noun}} thuyền nhân
  1. boat person; boat people
    Sense id: en-thuyền_nhân-vi-noun-pSKF4Jvc Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "船",
        "2": "boat",
        "3": "人",
        "4": "person"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 船人, composed of 船 (“boat”) and 人 (“person”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 船人, composed of 船 (“boat”) and 人 (“person”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thuyền nhân",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thuyền nhân",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Hereafter, those Vietnamese boat people seeking to immigrate to Hong Kong as immigrants due to economic reasons will be considered illegal immigrants.",
          "ref": "1988, ‘Bat lau dung laai’ (a frequently broadcast Vietnamese-language radio announcement in Hong Kong)",
          "roman": "Từ nay về sau, những thuyền nhân Việt Nam kiếm cách nhập cảnh Hồng Kông với thân phận những người di tản vì vấn đề kinh tế sẽ bị coi là những người nhập cảnh phi pháp.",
          "text": "Bắt đầu từ nay, một chính sách mới về thuyền nhân Việt Nam đã được chấp hành tại Hồng Kông.\nFrom now on, a new policy regarding Vietnamese boat people has been implemented in Hong Kong.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Loan Phan was only a few months old when she came to Britain with her parents, following the exodus of boat people after the Vietnam War.",
          "ref": "2014, “Bánh mì Việt 'đang có chỗ đứng ở London'”, in BBC Vietnamese:",
          "text": "Loan Phan chỉ vài tháng tuổi khi cùng cha mẹ di cư vào Anh sau Cuộc chiến Việt Nam theo làn sóng tị nạn của thuyền nhân.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "boat person; boat people"
      ],
      "id": "en-thuyền_nhân-vi-noun-pSKF4Jvc",
      "links": [
        [
          "boat person",
          "boat person"
        ],
        [
          "boat people",
          "boat people"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰwiən˨˩ ɲən˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰwiəŋ˦˩ ɲəŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ ɲəŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "thuyền nhân"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "船",
        "2": "boat",
        "3": "人",
        "4": "person"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 船人, composed of 船 (“boat”) and 人 (“person”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 船人, composed of 船 (“boat”) and 人 (“person”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thuyền nhân",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thuyền nhân",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Hereafter, those Vietnamese boat people seeking to immigrate to Hong Kong as immigrants due to economic reasons will be considered illegal immigrants.",
          "ref": "1988, ‘Bat lau dung laai’ (a frequently broadcast Vietnamese-language radio announcement in Hong Kong)",
          "roman": "Từ nay về sau, những thuyền nhân Việt Nam kiếm cách nhập cảnh Hồng Kông với thân phận những người di tản vì vấn đề kinh tế sẽ bị coi là những người nhập cảnh phi pháp.",
          "text": "Bắt đầu từ nay, một chính sách mới về thuyền nhân Việt Nam đã được chấp hành tại Hồng Kông.\nFrom now on, a new policy regarding Vietnamese boat people has been implemented in Hong Kong.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Loan Phan was only a few months old when she came to Britain with her parents, following the exodus of boat people after the Vietnam War.",
          "ref": "2014, “Bánh mì Việt 'đang có chỗ đứng ở London'”, in BBC Vietnamese:",
          "text": "Loan Phan chỉ vài tháng tuổi khi cùng cha mẹ di cư vào Anh sau Cuộc chiến Việt Nam theo làn sóng tị nạn của thuyền nhân.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "boat person; boat people"
      ],
      "links": [
        [
          "boat person",
          "boat person"
        ],
        [
          "boat people",
          "boat people"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰwiən˨˩ ɲən˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰwiəŋ˦˩ ɲəŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ ɲəŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "thuyền nhân"
}

Download raw JSONL data for thuyền nhân meaning in All languages combined (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.