"sám hối" meaning in All languages combined

See sám hối on Wiktionary

Verb [Vietnamese]

IPA: [saːm˧˦ hoj˧˦] [Hà-Nội], [ʂaːm˦˧˥ hoj˨˩˦] [Huế], [saːm˦˧˥ hoj˨˩˦] [Huế], [ʂaːm˦˥ hoj˦˥] (note: Saigon), [saːm˦˥ hoj˦˥] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 懺悔. Etymology templates: {{etymid|vi|懺悔}}, {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|懺悔}} Sino-Vietnamese word from 懺悔 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} sám hối, {{vi-verb}} sám hối
  1. (religion) to repent Categories (topical): Religion
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "懺悔"
      },
      "expansion": "",
      "name": "etymid"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "懺悔"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 懺悔",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 懺悔.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "sám hối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "sám hối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Religion",
          "orig": "vi:Religion",
          "parents": [
            "Culture",
            "Society",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Lent is the time of repentance. Repetance is the Lord's vocation to man for all the history of salvation.",
          "ref": "2020 February 29, “Lời Kinh Sám Hối [Repetance Prayer]”, in Dòng Tên-Dòng Chúa Giêsu [Vietnamese Jesuits]:",
          "text": "Mùa Chay là mùa sám hối. Sám hối là lời kêu gọi mà Thiên Chúa đã gởi đến cho con người xuyên suốt dòng lịch sử cứu độ.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Repentance is when you feel sorry for what you have done or for when you had bad thoughts. Repentance prayers help you internalize the teachings of the Buddha.",
          "ref": "2023 March 23, Trần Trang, “Các bài văn kinh sám hối đọc hằng ngày [Daily Repetance Prayers]”, in Vật phẩm Phật giáo [Buddhist Commodities]:",
          "text": "Sám hối là việc cảm thấy ăn năn, hối hận khi đã làm một việc hay có những suy nghĩ không tốt. Kinh sám hối được coi như là cách để giúp các cá nhân tự tu tập đơn giản mỗi ngày để tu tâm theo những lời dạy của đức Phật.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "I now sincerely repent of the sins I have, intentionally or unintentionally, committed from all the lives before to this one, and the sins I have committed in this life. The sins that were caused by lapses of judgement, by desire, anger and ignorance, by the blind pride that clouded my mind.",
          "ref": "2023 March 23, Trần Trang, “Các bài văn kinh sám hối đọc hằng ngày [Daily Repetance Prayers]”, in Vật phẩm Phật giáo [Buddhist Commodities]:",
          "text": "Nay con xin chí thành sám hối mọi tội lỗi con đã vô tình hay cố ý tạo từ nhiều kiếp cho đến nay, những tội con gây trong kiếp sống hiện tại. Những tội do vô minh, do Tham Sân Si, do bởi ngã mạn vô minh che lấp.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to repent"
      ],
      "id": "en-sám_hối-vi-verb-cFGPhTKJ",
      "links": [
        [
          "religion",
          "religion"
        ],
        [
          "repent",
          "repent#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(religion) to repent"
      ],
      "topics": [
        "lifestyle",
        "religion"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[saːm˧˦ hoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʂaːm˦˧˥ hoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[saːm˦˧˥ hoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʂaːm˦˥ hoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[saːm˦˥ hoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "sám hối"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "懺悔"
      },
      "expansion": "",
      "name": "etymid"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "懺悔"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 懺悔",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 懺悔.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "sám hối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "sám hối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese verbs",
        "vi:Religion"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Lent is the time of repentance. Repetance is the Lord's vocation to man for all the history of salvation.",
          "ref": "2020 February 29, “Lời Kinh Sám Hối [Repetance Prayer]”, in Dòng Tên-Dòng Chúa Giêsu [Vietnamese Jesuits]:",
          "text": "Mùa Chay là mùa sám hối. Sám hối là lời kêu gọi mà Thiên Chúa đã gởi đến cho con người xuyên suốt dòng lịch sử cứu độ.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Repentance is when you feel sorry for what you have done or for when you had bad thoughts. Repentance prayers help you internalize the teachings of the Buddha.",
          "ref": "2023 March 23, Trần Trang, “Các bài văn kinh sám hối đọc hằng ngày [Daily Repetance Prayers]”, in Vật phẩm Phật giáo [Buddhist Commodities]:",
          "text": "Sám hối là việc cảm thấy ăn năn, hối hận khi đã làm một việc hay có những suy nghĩ không tốt. Kinh sám hối được coi như là cách để giúp các cá nhân tự tu tập đơn giản mỗi ngày để tu tâm theo những lời dạy của đức Phật.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "I now sincerely repent of the sins I have, intentionally or unintentionally, committed from all the lives before to this one, and the sins I have committed in this life. The sins that were caused by lapses of judgement, by desire, anger and ignorance, by the blind pride that clouded my mind.",
          "ref": "2023 March 23, Trần Trang, “Các bài văn kinh sám hối đọc hằng ngày [Daily Repetance Prayers]”, in Vật phẩm Phật giáo [Buddhist Commodities]:",
          "text": "Nay con xin chí thành sám hối mọi tội lỗi con đã vô tình hay cố ý tạo từ nhiều kiếp cho đến nay, những tội con gây trong kiếp sống hiện tại. Những tội do vô minh, do Tham Sân Si, do bởi ngã mạn vô minh che lấp.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to repent"
      ],
      "links": [
        [
          "religion",
          "religion"
        ],
        [
          "repent",
          "repent#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(religion) to repent"
      ],
      "topics": [
        "lifestyle",
        "religion"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[saːm˧˦ hoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʂaːm˦˧˥ hoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[saːm˦˧˥ hoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʂaːm˦˥ hoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[saːm˦˥ hoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "sám hối"
}

Download raw JSONL data for sám hối meaning in All languages combined (3.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-13 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (4ba5975 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.