"miệng nam mô, bụng một bồ dao găm" meaning in All languages combined

See miệng nam mô, bụng một bồ dao găm on Wiktionary

Adjective [Vietnamese]

IPA: [miəŋ˧˨ʔ naːm˧˧ mo˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˧˨ʔ mot̚˧˨ʔ ʔɓo˨˩ zaːw˧˧ ɣam˧˧] [Hà-Nội], [miəŋ˨˩ʔ naːm˧˧ mow˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˨˩ʔ mok̚˨˩ʔ ʔɓow˦˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧] [Huế], [miəŋ˨˩˨ naːm˧˧ mow˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˨˩˨ mok̚˨˩˨ ʔɓow˨˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧] (note: Saigon)
Etymology: Literally, “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart” Compare the longer ca dao versions: * Ngoài miệng thì niệm nam mô, trong lòng thì chứa một bồ dao găm. * Ngoài miệng thì tụng nam mô, trong lòng thì đựng cả bồ dao găm. Etymology templates: {{m-g|saying Namo 􂀿Amitābhāya􂁀, having a basket of daggers in the heart}} “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”, {{lit|saying Namo 􂀿Amitābhāya􂁀, having a basket of daggers in the heart}} Literally, “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart” Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=miệng nam mô, bụng một bồ dao găm|tr=}} miệng nam mô, bụng một bồ dao găm, {{vi-adj|head=miệng nam mô, bụng một bồ dao găm}} miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
  1. hypocritical, wolf in sheep's clothing, speaking virtuously but hiding selfish intentions Wikipedia link: Nianfo Synonyms: khẩu Phật tâm xà
    Sense id: en-miệng_nam_mô,_bụng_một_bồ_dao_găm-vi-adj-6E5gSYN- Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "saying Namo 􂀿Amitābhāya􂁀, having a basket of daggers in the heart"
      },
      "expansion": "“saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”",
      "name": "m-g"
    },
    {
      "args": {
        "1": "saying Namo 􂀿Amitābhāya􂁀, having a basket of daggers in the heart"
      },
      "expansion": "Literally, “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”",
      "name": "lit"
    }
  ],
  "etymology_text": "Literally, “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”\nCompare the longer ca dao versions:\n* Ngoài miệng thì niệm nam mô, trong lòng thì chứa một bồ dao găm.\n* Ngoài miệng thì tụng nam mô, trong lòng thì đựng cả bồ dao găm.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm"
      },
      "expansion": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "a wolf in sheep's clothing",
          "text": "kẻ miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Or worse, they treat each other like some kind of hypocritical witch, taking joy in other people's suffering as if they were enemies.",
          "ref": "1999, Nhị Lê, “Đạo lý”, in Tạp chí Cộng sản, volume 13, Cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng công sản Việt Nam:",
          "text": "Buồn hơn nữa, họ đối với nhau như tuồng phù thủy: \"Miệng nam mô, bụng một bồ dao găm\", lấy sự đau khổ của người khác làm niềm vui cho mình y như sự cừu địch vậy.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "hypocritical, wolf in sheep's clothing, speaking virtuously but hiding selfish intentions"
      ],
      "id": "en-miệng_nam_mô,_bụng_một_bồ_dao_găm-vi-adj-6E5gSYN-",
      "links": [
        [
          "hypocritical",
          "hypocritical"
        ],
        [
          "wolf in sheep's clothing",
          "wolf in sheep's clothing"
        ],
        [
          "speak",
          "speak"
        ],
        [
          "virtuous",
          "virtuous"
        ],
        [
          "selfish",
          "selfish"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "khẩu Phật tâm xà"
        }
      ],
      "wikipedia": [
        "Nianfo"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[miəŋ˧˨ʔ naːm˧˧ mo˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˧˨ʔ mot̚˧˨ʔ ʔɓo˨˩ zaːw˧˧ ɣam˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[miəŋ˨˩ʔ naːm˧˧ mow˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˨˩ʔ mok̚˨˩ʔ ʔɓow˦˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[miəŋ˨˩˨ naːm˧˧ mow˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˨˩˨ mok̚˨˩˨ ʔɓow˨˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "saying Namo 􂀿Amitābhāya􂁀, having a basket of daggers in the heart"
      },
      "expansion": "“saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”",
      "name": "m-g"
    },
    {
      "args": {
        "1": "saying Namo 􂀿Amitābhāya􂁀, having a basket of daggers in the heart"
      },
      "expansion": "Literally, “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”",
      "name": "lit"
    }
  ],
  "etymology_text": "Literally, “saying Namo [Amitābhāya], having a basket of daggers in the heart”\nCompare the longer ca dao versions:\n* Ngoài miệng thì niệm nam mô, trong lòng thì chứa một bồ dao găm.\n* Ngoài miệng thì tụng nam mô, trong lòng thì đựng cả bồ dao găm.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm"
      },
      "expansion": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese adjectives",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "a wolf in sheep's clothing",
          "text": "kẻ miệng nam mô, bụng một bồ dao găm",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Or worse, they treat each other like some kind of hypocritical witch, taking joy in other people's suffering as if they were enemies.",
          "ref": "1999, Nhị Lê, “Đạo lý”, in Tạp chí Cộng sản, volume 13, Cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng công sản Việt Nam:",
          "text": "Buồn hơn nữa, họ đối với nhau như tuồng phù thủy: \"Miệng nam mô, bụng một bồ dao găm\", lấy sự đau khổ của người khác làm niềm vui cho mình y như sự cừu địch vậy.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "hypocritical, wolf in sheep's clothing, speaking virtuously but hiding selfish intentions"
      ],
      "links": [
        [
          "hypocritical",
          "hypocritical"
        ],
        [
          "wolf in sheep's clothing",
          "wolf in sheep's clothing"
        ],
        [
          "speak",
          "speak"
        ],
        [
          "virtuous",
          "virtuous"
        ],
        [
          "selfish",
          "selfish"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "khẩu Phật tâm xà"
        }
      ],
      "wikipedia": [
        "Nianfo"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[miəŋ˧˨ʔ naːm˧˧ mo˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˧˨ʔ mot̚˧˨ʔ ʔɓo˨˩ zaːw˧˧ ɣam˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[miəŋ˨˩ʔ naːm˧˧ mow˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˨˩ʔ mok̚˨˩ʔ ʔɓow˦˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[miəŋ˨˩˨ naːm˧˧ mow˧˧ ʔɓʊwŋ͡m˨˩˨ mok̚˨˩˨ ʔɓow˨˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm"
}

Download raw JSONL data for miệng nam mô, bụng một bồ dao găm meaning in All languages combined (2.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.