"dạo đầu" meaning in All languages combined

See dạo đầu on Wiktionary

Adjective [Vietnamese]

IPA: [zaːw˧˨ʔ ʔɗəw˨˩] [Hà-Nội], [jaːw˨˩ʔ ʔɗəw˦˩] [Huế], [jaːw˨˩˨ ʔɗəw˨˩] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-dạo đầu.wav
Etymology: dạo + đầu. Etymology templates: {{com|vi|dạo|đầu}} dạo + đầu Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=|tr=}} dạo đầu, {{vi-adj}} dạo đầu
  1. (art) introductory (such as a prelude or prologue) Categories (topical): Art
    Sense id: en-dạo_đầu-vi-adj-jspJ5Wbc Topics: art, arts
  2. (sex) of or related to foreplay Categories (topical): Sex
    Sense id: en-dạo_đầu-vi-adj-6SI8GzBR Categories (other): Vietnamese terms with collocations, Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 35 65 Disambiguation of Pages with entries: 16 84 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 24 76 Topics: lifestyle, sex, sexuality
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "dạo",
        "3": "đầu"
      },
      "expansion": "dạo + đầu",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "dạo + đầu.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "dạo đầu",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "dạo đầu",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Art",
          "orig": "vi:Art",
          "parents": [
            "Culture",
            "Society",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Prologue in Heaven",
          "text": "Khúc dạo đầu trên thiên đường",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "With his Prélude à l'après-midi d'un faune (Prelude to the Afternoon of a Faun, 1894), Debussy arguably planted the seed for the impressionist movement.",
          "ref": "2014, “Những cách tân mở đầu âm nhạc thế kỷ 20”, in Tia Sáng:",
          "text": "Có thể nói, với Prelude a L'apres-midi d'un faune^([sic]) (Khúc dạo đầu Giấc ngủ trưa của thần đồng áng, 1894), Debussy đã gieo mầm cho trường phái Ấn tượng.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "A while later, Chopin wrote a full 24 preludes (introductory pieces) dedicated to the Pleyels.",
          "ref": "2020, Thanh Hà, “Pleyel Piano- Thương hiệu Piano lâu đời của nền văn hóa Pháp”, in Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam:",
          "text": "Một thời gian sau đó, Chopin đã viết trọn 24 bản Prelude (khúc dạo đầu) tặng hai vợ chồng Pleyel.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "introductory (such as a prelude or prologue)"
      ],
      "id": "en-dạo_đầu-vi-adj-jspJ5Wbc",
      "links": [
        [
          "art",
          "art#Noun"
        ],
        [
          "introductory",
          "introductory"
        ],
        [
          "prelude",
          "prelude"
        ],
        [
          "prologue",
          "prologue"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(art) introductory (such as a prelude or prologue)"
      ],
      "topics": [
        "art",
        "arts"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese terms with collocations",
          "parents": [
            "Terms with collocations",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Sex",
          "orig": "vi:Sex",
          "parents": [
            "All topics",
            "Reproduction",
            "Fundamental",
            "Life",
            "Nature"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "35 65",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "16 84",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "24 76",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "foreplay session",
          "text": "khúc dạo đầu",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "We had finished foreplay, but his member was still flaccid; […]",
          "ref": "2016, chapter 7, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):",
          "text": "Chúng tôi đã làm xong phần dạo đầu, nhưng thứ đó của anh ta vẫn mềm oặt,[…]",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "of or related to foreplay"
      ],
      "id": "en-dạo_đầu-vi-adj-6SI8GzBR",
      "links": [
        [
          "sex",
          "sex"
        ],
        [
          "foreplay",
          "foreplay"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(sex) of or related to foreplay"
      ],
      "topics": [
        "lifestyle",
        "sex",
        "sexuality"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[zaːw˧˨ʔ ʔɗəw˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[jaːw˨˩ʔ ʔɗəw˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[jaːw˨˩˨ ʔɗəw˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-dạo đầu.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/3/31/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/3/31/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "dạo đầu"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese adjectives",
    "Vietnamese compound terms",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "dạo",
        "3": "đầu"
      },
      "expansion": "dạo + đầu",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "dạo + đầu.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "dạo đầu",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "dạo đầu",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples",
        "vi:Art"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Prologue in Heaven",
          "text": "Khúc dạo đầu trên thiên đường",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "With his Prélude à l'après-midi d'un faune (Prelude to the Afternoon of a Faun, 1894), Debussy arguably planted the seed for the impressionist movement.",
          "ref": "2014, “Những cách tân mở đầu âm nhạc thế kỷ 20”, in Tia Sáng:",
          "text": "Có thể nói, với Prelude a L'apres-midi d'un faune^([sic]) (Khúc dạo đầu Giấc ngủ trưa của thần đồng áng, 1894), Debussy đã gieo mầm cho trường phái Ấn tượng.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "A while later, Chopin wrote a full 24 preludes (introductory pieces) dedicated to the Pleyels.",
          "ref": "2020, Thanh Hà, “Pleyel Piano- Thương hiệu Piano lâu đời của nền văn hóa Pháp”, in Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam:",
          "text": "Một thời gian sau đó, Chopin đã viết trọn 24 bản Prelude (khúc dạo đầu) tặng hai vợ chồng Pleyel.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "introductory (such as a prelude or prologue)"
      ],
      "links": [
        [
          "art",
          "art#Noun"
        ],
        [
          "introductory",
          "introductory"
        ],
        [
          "prelude",
          "prelude"
        ],
        [
          "prologue",
          "prologue"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(art) introductory (such as a prelude or prologue)"
      ],
      "topics": [
        "art",
        "arts"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with collocations",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "vi:Sex"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "foreplay session",
          "text": "khúc dạo đầu",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "We had finished foreplay, but his member was still flaccid; […]",
          "ref": "2016, chapter 7, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):",
          "text": "Chúng tôi đã làm xong phần dạo đầu, nhưng thứ đó của anh ta vẫn mềm oặt,[…]",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "of or related to foreplay"
      ],
      "links": [
        [
          "sex",
          "sex"
        ],
        [
          "foreplay",
          "foreplay"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(sex) of or related to foreplay"
      ],
      "topics": [
        "lifestyle",
        "sex",
        "sexuality"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[zaːw˧˨ʔ ʔɗəw˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[jaːw˨˩ʔ ʔɗəw˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[jaːw˨˩˨ ʔɗəw˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-dạo đầu.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/3/31/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/3/31/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-d%E1%BA%A1o_%C4%91%E1%BA%A7u.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "dạo đầu"
}

Download raw JSONL data for dạo đầu meaning in All languages combined (3.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.