See cưỡng hiếp on Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "強脅" }, "expansion": "", "name": "etymid" }, { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "強", "2": "to compel", "3": "脅", "4": "to coerce" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 強脅, composed of 強 (“to compel”) and 脅 (“to coerce”)", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 強脅, composed of 強 (“to compel”) and 脅 (“to coerce”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "cưỡng hiếp", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "cưỡng hiếp", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese euphemisms", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "If a man sees an unbetrothed virgin girl, rapes her and is found out later, he must pay her father forty taels of silver. He must marry her for he has degraded her, and he is never to divorce her for the rest of his life.", "ref": "(Can we date this quote?), “Phục truyền luật lệ 22 [The Restated Law 22]”, in Kinh Thánh - Bản phổ thông [The Holy Bible: The Popular Version]:", "text": "Nếu một người đàn ông gặp một thiếu nữ còn trinh chưa hứa hôn với ai rồi cưỡng hiếp nàng và sau nầy bị khám phá, thì người đó phải trả cho cha cô gái bốn mươi lượng bạc. Người đó phải lấy cô gái vì đã làm nhục nàng, và suốt đời không được phép ly dị nàng.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "to rape" ], "id": "en-cưỡng_hiếp-vi-verb-9ALo-8Q2", "links": [ [ "rape", "rape" ] ], "raw_glosses": [ "(literary, euphemistic) to rape" ], "synonyms": [ { "word": "hãm hiếp" }, { "word": "hiếp dâm" } ], "tags": [ "euphemistic", "literary" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kɨəŋ˦ˀ˥ hiəp̚˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[kɨəŋ˧˨ hiəp̚˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[kɨəŋ˨˩˦ hip̚˦˥]", "note": "Saigon" } ], "word": "cưỡng hiếp" }
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "強脅" }, "expansion": "", "name": "etymid" }, { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "強", "2": "to compel", "3": "脅", "4": "to coerce" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 強脅, composed of 強 (“to compel”) and 脅 (“to coerce”)", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 強脅, composed of 強 (“to compel”) and 脅 (“to coerce”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "cưỡng hiếp", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "cưỡng hiếp", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Requests for date", "Sino-Vietnamese words", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese euphemisms", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese literary terms", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese verbs" ], "examples": [ { "english": "If a man sees an unbetrothed virgin girl, rapes her and is found out later, he must pay her father forty taels of silver. He must marry her for he has degraded her, and he is never to divorce her for the rest of his life.", "ref": "(Can we date this quote?), “Phục truyền luật lệ 22 [The Restated Law 22]”, in Kinh Thánh - Bản phổ thông [The Holy Bible: The Popular Version]:", "text": "Nếu một người đàn ông gặp một thiếu nữ còn trinh chưa hứa hôn với ai rồi cưỡng hiếp nàng và sau nầy bị khám phá, thì người đó phải trả cho cha cô gái bốn mươi lượng bạc. Người đó phải lấy cô gái vì đã làm nhục nàng, và suốt đời không được phép ly dị nàng.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "to rape" ], "links": [ [ "rape", "rape" ] ], "raw_glosses": [ "(literary, euphemistic) to rape" ], "synonyms": [ { "word": "hãm hiếp" }, { "word": "hiếp dâm" } ], "tags": [ "euphemistic", "literary" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kɨəŋ˦ˀ˥ hiəp̚˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[kɨəŋ˧˨ hiəp̚˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[kɨəŋ˨˩˦ hip̚˦˥]", "note": "Saigon" } ], "word": "cưỡng hiếp" }
Download raw JSONL data for cưỡng hiếp meaning in All languages combined (2.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-25 from the enwiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (c15a5ce and 5c11237). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.