"cái con khỉ" meaning in All languages combined

See cái con khỉ on Wiktionary

Phrase [Vietnamese]

Head templates: {{head|vi|phrases|head=|sc=|sort=|tr=|ts=}} cái con khỉ, {{vi-phrase}} cái con khỉ
  1. Used other than figuratively or idiomatically: see cái, con, khỉ.
    Sense id: en-cái_con_khỉ-vi-phrase-U0uO27O9 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 100 0 Disambiguation of Pages with entries: 100 0 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 100 0
  2. my ass Synonyms: cái búa
    Sense id: en-cái_con_khỉ-vi-phrase-gg-fE~KI
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "phrases",
        "head": "",
        "sc": "",
        "sort": "",
        "tr": "",
        "ts": ""
      },
      "expansion": "cái con khỉ",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "cái con khỉ",
      "name": "vi-phrase"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "100 0",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "100 0",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "100 0",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Used other than figuratively or idiomatically: see cái, con, khỉ."
      ],
      "id": "en-cái_con_khỉ-vi-phrase-U0uO27O9",
      "links": [
        [
          "cái",
          "cái#Vietnamese"
        ],
        [
          "con",
          "con#Vietnamese"
        ],
        [
          "khỉ",
          "khỉ#Vietnamese"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [],
      "examples": [
        {
          "english": "“Baiyueguang means ‘white moonlight,’ it refers to someone you’re deeply in love with but can’t be with, like how you can see the brilliant moon but it’s so far out of your reach. The creator of the Baiyueguang wanted to help us convey our affection and longing for the ones we love, while also breaking apart all prejudices and consolidating unbreakable century-long bonds.”\n“Consolidating my ass! I only wanted to sightsee, why did you go out of your way to make it such a big deal?”",
          "ref": "(Can we date this quote?), Ngoan Nhất Nhà, Quách thống lĩnh! Nhà ngài có sói [Commander Guo! There's a Wolf in Your House!]:",
          "text": "“Bạch nguyệt quang là ánh trăng sáng, ám chỉ người mình yêu sâu đậm nhưng không được ở bên, giống như mặt trăng rất sáng, ta có thể nhìn thấy ngay trước mắt nhưng lại rất xa không thể với tới được. Cho nên, người làm nên Bạch nguyệt quang là muốn dùng nó để giúp người khác nói lên tình cảm, khao khát được ở bên cạnh người mình yêu của họ, đồng thời phá vỡ mọi định kiến, gắn kết tình cảm trăm năm không rời.”\n“Gắn kết cái con khỉ ấy! Tôi chỉ muốn đi ngắm cảnh thôi, tại sao lại bày vẻ[sic] ra lắm thứ thế làm gì?”",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "my ass"
      ],
      "id": "en-cái_con_khỉ-vi-phrase-gg-fE~KI",
      "links": [
        [
          "my ass",
          "my ass#English"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "cái búa"
        }
      ]
    }
  ],
  "word": "cái con khỉ"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese phrases"
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "phrases",
        "head": "",
        "sc": "",
        "sort": "",
        "tr": "",
        "ts": ""
      },
      "expansion": "cái con khỉ",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "cái con khỉ",
      "name": "vi-phrase"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Used other than figuratively or idiomatically: see cái, con, khỉ."
      ],
      "links": [
        [
          "cái",
          "cái#Vietnamese"
        ],
        [
          "con",
          "con#Vietnamese"
        ],
        [
          "khỉ",
          "khỉ#Vietnamese"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Requests for date",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "“Baiyueguang means ‘white moonlight,’ it refers to someone you’re deeply in love with but can’t be with, like how you can see the brilliant moon but it’s so far out of your reach. The creator of the Baiyueguang wanted to help us convey our affection and longing for the ones we love, while also breaking apart all prejudices and consolidating unbreakable century-long bonds.”\n“Consolidating my ass! I only wanted to sightsee, why did you go out of your way to make it such a big deal?”",
          "ref": "(Can we date this quote?), Ngoan Nhất Nhà, Quách thống lĩnh! Nhà ngài có sói [Commander Guo! There's a Wolf in Your House!]:",
          "text": "“Bạch nguyệt quang là ánh trăng sáng, ám chỉ người mình yêu sâu đậm nhưng không được ở bên, giống như mặt trăng rất sáng, ta có thể nhìn thấy ngay trước mắt nhưng lại rất xa không thể với tới được. Cho nên, người làm nên Bạch nguyệt quang là muốn dùng nó để giúp người khác nói lên tình cảm, khao khát được ở bên cạnh người mình yêu của họ, đồng thời phá vỡ mọi định kiến, gắn kết tình cảm trăm năm không rời.”\n“Gắn kết cái con khỉ ấy! Tôi chỉ muốn đi ngắm cảnh thôi, tại sao lại bày vẻ[sic] ra lắm thứ thế làm gì?”",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "my ass"
      ],
      "links": [
        [
          "my ass",
          "my ass#English"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "cái búa"
        }
      ]
    }
  ],
  "word": "cái con khỉ"
}

Download raw JSONL data for cái con khỉ meaning in All languages combined (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.