See bỏ mẹ on Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "bỏ", "3": "mẹ", "t1": "to abandon", "t2": "mother" }, "expansion": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”)", "name": "com" } ], "etymology_text": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "phrases", "head": "", "sc": "", "sort": "", "tr": "", "ts": "" }, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "vi-phrase" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "phrase", "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "Looking at the mother, her meals went cold, she was constantly with her son, her eyes were trained on the father, looking imploringly, pacing back and forth. Sometimes she grasped her son’s hand, “Don’t leave me! Don’t leave me!”", "ref": "1998, Ngô Văn Phú, 100 TRUYỆN NGẮN DANH NHÂN DÃ SỬ [100 SHORTS BASED ON TRUE STORIES], volume 4, Nhà xuất bản Hội Nhà văn Việt Nam:", "text": "Nhìn người mẹ, cơm rau bỏ lạnh, suốt ngày bên con, mắt nhìn thầy lúc nào cũng cầu khẩn van lơn, đi ra đi vào không yên. Lúc lại cầm tay con trai mà nói: Con đừng bỏ mẹ ! Con đừng bỏ mẹ !", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Used other than figuratively or idiomatically: see bỏ, mẹ." ], "id": "en-bỏ_mẹ-vi-phrase-hJZLftcZ", "links": [ [ "bỏ", "bỏ#Vietnamese" ], [ "mẹ", "mẹ#Vietnamese" ] ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Northern Vietnamese", "parents": [], "source": "w" }, { "_dis": "14 34 0 7 46", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "13 32 0 6 49", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "10 19 0 5 66", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "Be careful or it'll go to the shitter!", "text": "Cẩn thận không thì bỏ mẹ đó !", "type": "example" }, { "english": "The bỏ mẹ is not at all like one in the context of someone slapping their knee and going, “Thế à? Bỏ mẹ rồi,” (“Is that so? What a shit show”) which means the situation has gone south.", "ref": "[2017, Lê Minh Quốc, Lắt Léo TIếNG VIệT [Confusing VIeTNAMeSe], Nhà xuất bản Trẻ:", "text": "Từ “bỏ mẹ” ấy hoàn toàn khác ngữ cảnh một người vỗ đùi cái đét: “Thế à? Bỏ mẹ rồi”, tức sự việc đã hỏng bét, gặp nguy khốn.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "the situation in question will go to shit" ], "id": "en-bỏ_mẹ-vi-phrase-ZAnlTg0w", "links": [ [ "go to shit", "go to shit#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Northern Vietnam, vulgar) the situation in question will go to shit" ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "vulgar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ mɛ˧˨ʔ]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ mɛ˨˩ʔ]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ mɛ˨˩˨]", "note": "Saigon" } ], "word": "bỏ mẹ" } { "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "bỏ", "3": "mẹ", "t1": "to abandon", "t2": "mother" }, "expansion": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”)", "name": "com" } ], "etymology_text": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adverb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "vi-adv" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Northern Vietnamese", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "so fucking stupid", "text": "ngu bỏ mẹ", "type": "example" }, { "english": "“Talk about shitty luck,” he said, “One good vacation your entire life and you got sick on it. Should I call a doctor?”", "ref": "2006, Nguyễn Triệu, editor, NHÀ VĂN HIỆN ĐẠI QUẢNG NINH - tác phẩm chọn lọc [MODERN QUẢNG NINH WRITERS: select works], Nhà xuất bản Hội Nhà văn:", "text": "- Cái số ông anh vất vả bỏ mẹ - Anh ta nói - Cả đời được mỗi một dịp đi nghỉ an dưỡng lại sốt. Tôi gọi bác sĩ nhé.", "type": "quote" }, { "english": "Yet every time somebody asked him out, he said yes, only to whine after the fact, “They drank themselves senseless, I did nothing and it fucking sucked.” But he never said no. He was always… pretty much a player!", "ref": "2010, Diệu Kim, “MỌT SÁCH [BOOKWORM]”, in HOA của mỗi người [everyone’s FLOWER], page 147:", "text": "Vậy mà ai rủ đi chơi cũng ô kê, rồi về than: “Chúng nó uống thì chúng nó say, còn mình ngồi không mệt bỏ mẹ!” Nhưng ông không từ chối một cuộc chơi nào. Cũng ham vui… bỏ mẹ!", "type": "quote" } ], "glosses": [ "so fucking much" ], "id": "en-bỏ_mẹ-vi-adv-pzsYW69h", "links": [ [ "fucking", "fucking#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Northern Vietnam, vulgar) so fucking much" ], "synonyms": [ { "word": "bỏ bố" }, { "word": "bỏ cha" } ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "vulgar" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Northern Vietnamese", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "Shut your mouth or I'll beat the living shit out of you!", "text": "Không câm mồm tao đánh bỏ mẹ mày bây giờ !", "type": "example" } ], "glosses": [ "the shit out of" ], "id": "en-bỏ_mẹ-vi-adv-QVooRklw", "links": [ [ "the shit out of", "the shit out of#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Northern Vietnam, vulgar, after a verb for assault) the shit out of" ], "raw_tags": [ "after a verb for assault" ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "vulgar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ mɛ˧˨ʔ]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ mɛ˨˩ʔ]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ mɛ˨˩˨]", "note": "Saigon" } ], "word": "bỏ mẹ" } { "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "bỏ", "3": "mẹ", "t1": "to abandon", "t2": "mother" }, "expansion": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”)", "name": "com" } ], "etymology_text": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "interjection", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "vi-interj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "intj", "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "Motherfuck! I missed five times in a row!", "text": "Bỏ mẹ ! Hụt năm lần rồi !", "type": "example" } ], "glosses": [ "fuck/shit/cock" ], "id": "en-bỏ_mẹ-vi-intj-kVCyGeCW", "links": [ [ "fuck", "fuck#English" ], [ "shit", "shit#English" ], [ "cock", "cock#English" ] ], "synonyms": [ { "word": "địt mẹ" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ mɛ˧˨ʔ]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ mɛ˨˩ʔ]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ mɛ˨˩˨]", "note": "Saigon" } ], "word": "bỏ mẹ" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adverbs", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese interjections", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese phrases", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "bỏ", "3": "mẹ", "t1": "to abandon", "t2": "mother" }, "expansion": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”)", "name": "com" } ], "etymology_text": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "phrases", "head": "", "sc": "", "sort": "", "tr": "", "ts": "" }, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "vi-phrase" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "phrase", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "Looking at the mother, her meals went cold, she was constantly with her son, her eyes were trained on the father, looking imploringly, pacing back and forth. Sometimes she grasped her son’s hand, “Don’t leave me! Don’t leave me!”", "ref": "1998, Ngô Văn Phú, 100 TRUYỆN NGẮN DANH NHÂN DÃ SỬ [100 SHORTS BASED ON TRUE STORIES], volume 4, Nhà xuất bản Hội Nhà văn Việt Nam:", "text": "Nhìn người mẹ, cơm rau bỏ lạnh, suốt ngày bên con, mắt nhìn thầy lúc nào cũng cầu khẩn van lơn, đi ra đi vào không yên. Lúc lại cầm tay con trai mà nói: Con đừng bỏ mẹ ! Con đừng bỏ mẹ !", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Used other than figuratively or idiomatically: see bỏ, mẹ." ], "links": [ [ "bỏ", "bỏ#Vietnamese" ], [ "mẹ", "mẹ#Vietnamese" ] ] }, { "categories": [ "Northern Vietnamese", "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with usage examples", "Vietnamese vulgarities" ], "examples": [ { "english": "Be careful or it'll go to the shitter!", "text": "Cẩn thận không thì bỏ mẹ đó !", "type": "example" }, { "english": "The bỏ mẹ is not at all like one in the context of someone slapping their knee and going, “Thế à? Bỏ mẹ rồi,” (“Is that so? What a shit show”) which means the situation has gone south.", "ref": "[2017, Lê Minh Quốc, Lắt Léo TIếNG VIệT [Confusing VIeTNAMeSe], Nhà xuất bản Trẻ:", "text": "Từ “bỏ mẹ” ấy hoàn toàn khác ngữ cảnh một người vỗ đùi cái đét: “Thế à? Bỏ mẹ rồi”, tức sự việc đã hỏng bét, gặp nguy khốn.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "the situation in question will go to shit" ], "links": [ [ "go to shit", "go to shit#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Northern Vietnam, vulgar) the situation in question will go to shit" ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "vulgar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ mɛ˧˨ʔ]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ mɛ˨˩ʔ]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ mɛ˨˩˨]", "note": "Saigon" } ], "word": "bỏ mẹ" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adverbs", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese interjections", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese phrases", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "bỏ", "3": "mẹ", "t1": "to abandon", "t2": "mother" }, "expansion": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”)", "name": "com" } ], "etymology_text": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adverb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "vi-adv" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "senses": [ { "categories": [ "Northern Vietnamese", "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with usage examples", "Vietnamese vulgarities" ], "examples": [ { "english": "so fucking stupid", "text": "ngu bỏ mẹ", "type": "example" }, { "english": "“Talk about shitty luck,” he said, “One good vacation your entire life and you got sick on it. Should I call a doctor?”", "ref": "2006, Nguyễn Triệu, editor, NHÀ VĂN HIỆN ĐẠI QUẢNG NINH - tác phẩm chọn lọc [MODERN QUẢNG NINH WRITERS: select works], Nhà xuất bản Hội Nhà văn:", "text": "- Cái số ông anh vất vả bỏ mẹ - Anh ta nói - Cả đời được mỗi một dịp đi nghỉ an dưỡng lại sốt. Tôi gọi bác sĩ nhé.", "type": "quote" }, { "english": "Yet every time somebody asked him out, he said yes, only to whine after the fact, “They drank themselves senseless, I did nothing and it fucking sucked.” But he never said no. He was always… pretty much a player!", "ref": "2010, Diệu Kim, “MỌT SÁCH [BOOKWORM]”, in HOA của mỗi người [everyone’s FLOWER], page 147:", "text": "Vậy mà ai rủ đi chơi cũng ô kê, rồi về than: “Chúng nó uống thì chúng nó say, còn mình ngồi không mệt bỏ mẹ!” Nhưng ông không từ chối một cuộc chơi nào. Cũng ham vui… bỏ mẹ!", "type": "quote" } ], "glosses": [ "so fucking much" ], "links": [ [ "fucking", "fucking#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Northern Vietnam, vulgar) so fucking much" ], "synonyms": [ { "word": "bỏ bố" }, { "word": "bỏ cha" } ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "vulgar" ] }, { "categories": [ "Northern Vietnamese", "Vietnamese terms with usage examples", "Vietnamese vulgarities" ], "examples": [ { "english": "Shut your mouth or I'll beat the living shit out of you!", "text": "Không câm mồm tao đánh bỏ mẹ mày bây giờ !", "type": "example" } ], "glosses": [ "the shit out of" ], "links": [ [ "the shit out of", "the shit out of#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Northern Vietnam, vulgar, after a verb for assault) the shit out of" ], "raw_tags": [ "after a verb for assault" ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "vulgar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ mɛ˧˨ʔ]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ mɛ˨˩ʔ]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ mɛ˨˩˨]", "note": "Saigon" } ], "word": "bỏ mẹ" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adverbs", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese interjections", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese phrases", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "bỏ", "3": "mẹ", "t1": "to abandon", "t2": "mother" }, "expansion": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”)", "name": "com" } ], "etymology_text": "bỏ (“to abandon”) + mẹ (“mother”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "interjection", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "bỏ mẹ", "name": "vi-interj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "intj", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "Motherfuck! I missed five times in a row!", "text": "Bỏ mẹ ! Hụt năm lần rồi !", "type": "example" } ], "glosses": [ "fuck/shit/cock" ], "links": [ [ "fuck", "fuck#English" ], [ "shit", "shit#English" ], [ "cock", "cock#English" ] ], "synonyms": [ { "word": "địt mẹ" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ mɛ˧˨ʔ]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ mɛ˨˩ʔ]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ mɛ˨˩˨]", "note": "Saigon" } ], "word": "bỏ mẹ" }
Download raw JSONL data for bỏ mẹ meaning in All languages combined (7.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-18 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (e4a2c88 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.