"ứng" meaning in All languages combined

See ứng on Wiktionary

Verb [Vietnamese]

IPA: [ʔɨŋ˧˦] [Hà-Nội], [ʔɨŋ˦˧˥] [Huế], [ʔɨŋ˦˥] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 應. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|應}} Sino-Vietnamese word from 應 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} ứng, {{vi-verb}} ứng
  1. to correspond; to respond
    Sense id: en-ứng-vi-verb-J6JJw3wb
  2. to advance (money); to pay in advance
    Sense id: en-ứng-vi-verb-1~tgjpoK Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 8 92 Disambiguation of Pages with entries: 7 93 Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 41 59 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 6 94
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: báo ứng, bức xạ cảm ứng, cảm ứng, cảm ứng điện từ, cung ứng, cứu ứng, dị ứng, đáp ứng, đen cảm ứng, đối ứng, đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu, hiệu ứng, hiệu ứng lồng kính, hiệu ứng nhà kính, hưởng ứng, khoa học ứng dụng, kích ứng, linh ứng, nhất hô bá ứng, nội ứng, phản ứng, phản ứng dây chuyền, phản ứng hoá học, tạm ứng, thích ứng, thù ứng, tiếp ứng, tuỳ cơ ứng biến, tương ứng, ứng biến, ứng chiến, ứng cử, ứng cử viên, ứng cứu, ứng dụng, ứng đáp, ứng đối, ứng khẩu, ứng lực, ứng mộ, ứng nghiệm, ứng phó, ứng tác, ứng tấu, ứng thí, ứng tiếp, ứng trực, ứng tuyển, ứng viên, ứng viện, ứng xử
{
  "derived": [
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "báo ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "bức xạ cảm ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "cảm ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "cảm ứng điện từ"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "cung ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "cứu ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "dị ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "đáp ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "đen cảm ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "đối ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "hiệu ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "hiệu ứng lồng kính"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "hiệu ứng nhà kính"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "hưởng ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "khoa học ứng dụng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "kích ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "linh ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "nhất hô bá ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "nội ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "phản ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "phản ứng dây chuyền"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "phản ứng hoá học"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "tạm ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "thích ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "thù ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "tiếp ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "tuỳ cơ ứng biến"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "tương ứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng biến"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng chiến"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng cử"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng cử viên"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng cứu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng dụng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng đáp"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng đối"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng khẩu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng lực"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng mộ"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng nghiệm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng phó"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng tác"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng tấu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng thí"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng tiếp"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng trực"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng tuyển"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng viên"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng viện"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "ứng xử"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "應"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 應",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 應.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ứng",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ứng",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [],
      "examples": [
        {
          "english": "Vietnamese /t/ in coda position corresponds to final /t/ or /c/ in the related languages.",
          "text": "Âm /t/ ở vị trí cuối âm tiết trong tiếng Việt ứng với âm cuối /-t/ hoặc /-c/ trong các ngôn ngữ họ hàng.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to correspond; to respond"
      ],
      "id": "en-ứng-vi-verb-J6JJw3wb",
      "links": [
        [
          "correspond",
          "correspond"
        ],
        [
          "respond",
          "respond"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "8 92",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "7 93",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "41 59",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "6 94",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to advance (money); to pay in advance"
      ],
      "id": "en-ứng-vi-verb-1~tgjpoK",
      "links": [
        [
          "advance",
          "advance"
        ],
        [
          "money",
          "money"
        ],
        [
          "pay",
          "pay"
        ],
        [
          "in advance",
          "in advance"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɨŋ˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨŋ˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨŋ˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ứng"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "báo ứng"
    },
    {
      "word": "bức xạ cảm ứng"
    },
    {
      "word": "cảm ứng"
    },
    {
      "word": "cảm ứng điện từ"
    },
    {
      "word": "cung ứng"
    },
    {
      "word": "cứu ứng"
    },
    {
      "word": "dị ứng"
    },
    {
      "word": "đáp ứng"
    },
    {
      "word": "đen cảm ứng"
    },
    {
      "word": "đối ứng"
    },
    {
      "word": "đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu"
    },
    {
      "word": "hiệu ứng"
    },
    {
      "word": "hiệu ứng lồng kính"
    },
    {
      "word": "hiệu ứng nhà kính"
    },
    {
      "word": "hưởng ứng"
    },
    {
      "word": "khoa học ứng dụng"
    },
    {
      "word": "kích ứng"
    },
    {
      "word": "linh ứng"
    },
    {
      "word": "nhất hô bá ứng"
    },
    {
      "word": "nội ứng"
    },
    {
      "word": "phản ứng"
    },
    {
      "word": "phản ứng dây chuyền"
    },
    {
      "word": "phản ứng hoá học"
    },
    {
      "word": "tạm ứng"
    },
    {
      "word": "thích ứng"
    },
    {
      "word": "thù ứng"
    },
    {
      "word": "tiếp ứng"
    },
    {
      "word": "tuỳ cơ ứng biến"
    },
    {
      "word": "tương ứng"
    },
    {
      "word": "ứng biến"
    },
    {
      "word": "ứng chiến"
    },
    {
      "word": "ứng cử"
    },
    {
      "word": "ứng cử viên"
    },
    {
      "word": "ứng cứu"
    },
    {
      "word": "ứng dụng"
    },
    {
      "word": "ứng đáp"
    },
    {
      "word": "ứng đối"
    },
    {
      "word": "ứng khẩu"
    },
    {
      "word": "ứng lực"
    },
    {
      "word": "ứng mộ"
    },
    {
      "word": "ứng nghiệm"
    },
    {
      "word": "ứng phó"
    },
    {
      "word": "ứng tác"
    },
    {
      "word": "ứng tấu"
    },
    {
      "word": "ứng thí"
    },
    {
      "word": "ứng tiếp"
    },
    {
      "word": "ứng trực"
    },
    {
      "word": "ứng tuyển"
    },
    {
      "word": "ứng viên"
    },
    {
      "word": "ứng viện"
    },
    {
      "word": "ứng xử"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "應"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 應",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 應.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ứng",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ứng",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Vietnamese /t/ in coda position corresponds to final /t/ or /c/ in the related languages.",
          "text": "Âm /t/ ở vị trí cuối âm tiết trong tiếng Việt ứng với âm cuối /-t/ hoặc /-c/ trong các ngôn ngữ họ hàng.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to correspond; to respond"
      ],
      "links": [
        [
          "correspond",
          "correspond"
        ],
        [
          "respond",
          "respond"
        ]
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "to advance (money); to pay in advance"
      ],
      "links": [
        [
          "advance",
          "advance"
        ],
        [
          "money",
          "money"
        ],
        [
          "pay",
          "pay"
        ],
        [
          "in advance",
          "in advance"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɨŋ˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨŋ˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨŋ˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ứng"
}

Download raw JSONL data for ứng meaning in All languages combined (2.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.