"đồi mồi" meaning in All languages combined

See đồi mồi on Wiktionary

Noun [Vietnamese]

IPA: [ʔɗoj˨˩ moj˨˩] [Hà-Nội], [ʔɗoj˦˩ moj˦˩] [Huế], [ʔɗoj˨˩ moj˨˩] (note: Saigon) Forms: con [classifier], 玳瑁 [CJK]
Etymology: Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại. Etymology templates: {{der|vi|zh|玳瑁//|pos=SV: <i class="Latn mention" lang="vi">đại mội</i>|t=|tr=-}} Chinese 玳瑁 (SV: đại mội), {{vi-etym-sino|玳瑁||đại mội|nat=y}} Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội), {{cog|cmn|玳瑁|tr=dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội}} Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), {{cog|yue|玳瑁|tr=doi⁶ mui⁶, đại mội}} Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), {{cog|ja|玳瑁|tr=taimai, đại mội}} Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), {{cog|zh|玳瑁|tr=đại mạo}} Chinese 玳瑁 (đại mạo), {{cog|ko|대모|pos=from Chinese <i class="Hani mention" lang="zh">玳瑁</i> (đại mạo)}} Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=玳瑁}} đồi mồi • (玳瑁), {{vi-noun|玳瑁|cls=con}} (classifier con) đồi mồi • (玳瑁)
  1. a hawksbill sea turtle Categories (lifeform): Sea turtles Synonyms: mồi Derived forms: đồi mồi dứa (english: green sea turtle)
    Sense id: en-đồi_mồi-vi-noun-o205sYW2 Disambiguation of Sea turtles: 57 43

Noun [Vietnamese]

IPA: [ʔɗoj˨˩ moj˨˩] [Hà-Nội], [ʔɗoj˦˩ moj˦˩] [Huế], [ʔɗoj˨˩ moj˨˩] (note: Saigon) Forms: 玳瑁 [CJK]
Etymology: Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại. Etymology templates: {{der|vi|zh|玳瑁//|pos=SV: <i class="Latn mention" lang="vi">đại mội</i>|t=|tr=-}} Chinese 玳瑁 (SV: đại mội), {{vi-etym-sino|玳瑁||đại mội|nat=y}} Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội), {{cog|cmn|玳瑁|tr=dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội}} Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), {{cog|yue|玳瑁|tr=doi⁶ mui⁶, đại mội}} Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), {{cog|ja|玳瑁|tr=taimai, đại mội}} Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), {{cog|zh|玳瑁|tr=đại mạo}} Chinese 玳瑁 (đại mạo), {{cog|ko|대모|pos=from Chinese <i class="Hani mention" lang="zh">玳瑁</i> (đại mạo)}} Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=玳瑁}} đồi mồi • (玳瑁), {{vi-noun|玳瑁}} đồi mồi • (玳瑁)
  1. liver spots Categories (topical): Skin Related terms: vích (english: olive ridley sea turtle)
    Sense id: en-đồi_mồi-vi-noun-ewJADN7r Disambiguation of Skin: 43 57 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header, Vietnamese nouns classified by con Disambiguation of Pages with 1 entry: 43 57 Disambiguation of Pages with entries: 43 57 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 43 57 Disambiguation of Vietnamese nouns classified by con: 39 61

Alternative forms

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "玳瑁//",
        "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">đại mội</i>",
        "t": "",
        "tr": "-"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "der"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁",
        "2": "",
        "3": "đại mội",
        "nat": "y"
      },
      "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "cmn",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội"
      },
      "expansion": "Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "yue",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "doi⁶ mui⁶, đại mội"
      },
      "expansion": "Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ja",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "taimai, đại mội"
      },
      "expansion": "Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "zh",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "đại mạo"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (đại mạo)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ko",
        "2": "대모",
        "pos": "from Chinese <i class=\"Hani mention\" lang=\"zh\">玳瑁</i> (đại mạo)"
      },
      "expansion": "Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo))",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại.",
  "forms": [
    {
      "form": "con",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "玳瑁",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": "玳瑁"
      },
      "expansion": "đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁",
        "cls": "con"
      },
      "expansion": "(classifier con) đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "57 43",
          "kind": "lifeform",
          "langcode": "vi",
          "name": "Sea turtles",
          "orig": "vi:Sea turtles",
          "parents": [
            "Turtles",
            "Reptiles",
            "Vertebrates",
            "Chordates",
            "Animals",
            "Lifeforms",
            "All topics",
            "Life",
            "Fundamental",
            "Nature"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "derived": [
        {
          "english": "green sea turtle",
          "word": "đồi mồi dứa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "a hawksbill sea turtle"
      ],
      "id": "en-đồi_mồi-vi-noun-o205sYW2",
      "links": [
        [
          "hawksbill sea turtle",
          "hawksbill sea turtle#English"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "mồi"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˦˩ moj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đồi mồi"
}

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "玳瑁//",
        "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">đại mội</i>",
        "t": "",
        "tr": "-"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "der"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁",
        "2": "",
        "3": "đại mội",
        "nat": "y"
      },
      "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "cmn",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội"
      },
      "expansion": "Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "yue",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "doi⁶ mui⁶, đại mội"
      },
      "expansion": "Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ja",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "taimai, đại mội"
      },
      "expansion": "Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "zh",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "đại mạo"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (đại mạo)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ko",
        "2": "대모",
        "pos": "from Chinese <i class=\"Hani mention\" lang=\"zh\">玳瑁</i> (đại mạo)"
      },
      "expansion": "Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo))",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại.",
  "forms": [
    {
      "form": "玳瑁",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": "玳瑁"
      },
      "expansion": "đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁"
      },
      "expansion": "đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "43 57",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "43 57",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "43 57",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "39 61",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese nouns classified by con",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "43 57",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Skin",
          "orig": "vi:Skin",
          "parents": [
            "Body parts",
            "Body",
            "Anatomy",
            "All topics",
            "Biology",
            "Medicine",
            "Fundamental",
            "Sciences",
            "Healthcare",
            "Health"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "liver spots"
      ],
      "id": "en-đồi_mồi-vi-noun-ewJADN7r",
      "links": [
        [
          "liver spot",
          "liver spot#English"
        ]
      ],
      "related": [
        {
          "english": "olive ridley sea turtle",
          "word": "vích"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˦˩ moj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đồi mồi"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese nouns classified by con",
    "Vietnamese terms derived from Chinese",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "vi:Sea turtles",
    "vi:Skin"
  ],
  "derived": [
    {
      "english": "green sea turtle",
      "word": "đồi mồi dứa"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "玳瑁//",
        "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">đại mội</i>",
        "t": "",
        "tr": "-"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "der"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁",
        "2": "",
        "3": "đại mội",
        "nat": "y"
      },
      "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "cmn",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội"
      },
      "expansion": "Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "yue",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "doi⁶ mui⁶, đại mội"
      },
      "expansion": "Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ja",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "taimai, đại mội"
      },
      "expansion": "Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "zh",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "đại mạo"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (đại mạo)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ko",
        "2": "대모",
        "pos": "from Chinese <i class=\"Hani mention\" lang=\"zh\">玳瑁</i> (đại mạo)"
      },
      "expansion": "Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo))",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại.",
  "forms": [
    {
      "form": "con",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "玳瑁",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": "玳瑁"
      },
      "expansion": "đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁",
        "cls": "con"
      },
      "expansion": "(classifier con) đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "a hawksbill sea turtle"
      ],
      "links": [
        [
          "hawksbill sea turtle",
          "hawksbill sea turtle#English"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "mồi"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˦˩ moj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đồi mồi"
}

{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese nouns classified by con",
    "Vietnamese terms derived from Chinese",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "vi:Sea turtles",
    "vi:Skin"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "玳瑁//",
        "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">đại mội</i>",
        "t": "",
        "tr": "-"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "der"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁",
        "2": "",
        "3": "đại mội",
        "nat": "y"
      },
      "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "cmn",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội"
      },
      "expansion": "Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "yue",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "doi⁶ mui⁶, đại mội"
      },
      "expansion": "Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ja",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "taimai, đại mội"
      },
      "expansion": "Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "zh",
        "2": "玳瑁",
        "tr": "đại mạo"
      },
      "expansion": "Chinese 玳瑁 (đại mạo)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "ko",
        "2": "대모",
        "pos": "from Chinese <i class=\"Hani mention\" lang=\"zh\">玳瑁</i> (đại mạo)"
      },
      "expansion": "Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo))",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 玳瑁 (SV: đại mội). Compare Mandarin 玳瑁 (dàimào, đại mạo / dàimèi, đại mội), Cantonese 玳瑁 (doi⁶ mui⁶, đại mội), Japanese 玳瑁 (taimai, đại mội), Korean 대모 (daemo, from Chinese 玳瑁 (đại mạo)). Compare also loài and loại, vì and vị, mùi and vị, từ and tự, ngoài and ngoại.",
  "forms": [
    {
      "form": "玳瑁",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": "玳瑁"
      },
      "expansion": "đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "玳瑁"
      },
      "expansion": "đồi mồi • (玳瑁)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "english": "olive ridley sea turtle",
      "word": "vích"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "liver spots"
      ],
      "links": [
        [
          "liver spot",
          "liver spot#English"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˦˩ moj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗoj˨˩ moj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đồi mồi"
}

Download raw JSONL data for đồi mồi meaning in All languages combined (5.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.