"đành hanh" meaning in All languages combined

See đành hanh on Wiktionary

Adjective [Vietnamese]

IPA: [ʔɗajŋ̟˨˩ hajŋ̟˧˧] [Hà-Nội], [ʔɗɛɲ˦˩ hɛɲ˧˧] [Huế], [ʔɗan˨˩ han˧˧] (note: Saigon)
Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=|tr=}} đành hanh, {{vi-adj}} đành hanh
  1. (of women or children) perverse; obstinate Synonyms: lành chanh
    Sense id: en-đành_hanh-vi-adj-8QwqbG0e Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "đành hanh",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "đành hanh",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Every single bewildered eyes are pointing towards Hạnh- she turns out to be a refugee girl! How can this one be so obstinate, flippant, and impudent as such!",
          "ref": "1998, Nguyễn Minh Châu, Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành, Hanoi: Nhà xuất bản Hội nhà văn, page 14:",
          "text": "Mọi con mắt ngơ ngác đổ dồn về phía Hạnh- hóa ra một con nhóc tản cư! Sao mà nó đành hanh, láo xược, táo tợn vậy!",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "… This ward nurse is so nice. Unlike some female teachers at my secondary school. Women all the same, why are they so obstinate, gluttonous, bone-idle, whenever there's a job they would pass the bucket to another man and once done they would jeer him for being a simp. …",
          "ref": "2004, Vũ Đức Nguyên, Bão lửa, Hanoi: Nhà xuất bản Hà Nội, page 26:",
          "text": "[...] Chị hộ lý này tốt quá. Chứ không như một vài cô giáo ở trường cấp hai của anh. Cũng là đàn bà như chị, sao họ đành hanh nỏ mỏ, ăn quà như mỏ khoét, lười chảy thây, có việc gì là tìm cách nhờ đàn ông làm thay rồi lại bỉ báng người ta là thằng dại gái. [...]",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "perverse; obstinate"
      ],
      "id": "en-đành_hanh-vi-adj-8QwqbG0e",
      "links": [
        [
          "perverse",
          "perverse"
        ],
        [
          "obstinate",
          "obstinate"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(of women or children) perverse; obstinate"
      ],
      "raw_tags": [
        "of women or children"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "lành chanh"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗajŋ̟˨˩ hajŋ̟˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗɛɲ˦˩ hɛɲ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗan˨˩ han˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đành hanh"
}
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "đành hanh",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "đành hanh",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese adjectives",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Every single bewildered eyes are pointing towards Hạnh- she turns out to be a refugee girl! How can this one be so obstinate, flippant, and impudent as such!",
          "ref": "1998, Nguyễn Minh Châu, Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành, Hanoi: Nhà xuất bản Hội nhà văn, page 14:",
          "text": "Mọi con mắt ngơ ngác đổ dồn về phía Hạnh- hóa ra một con nhóc tản cư! Sao mà nó đành hanh, láo xược, táo tợn vậy!",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "… This ward nurse is so nice. Unlike some female teachers at my secondary school. Women all the same, why are they so obstinate, gluttonous, bone-idle, whenever there's a job they would pass the bucket to another man and once done they would jeer him for being a simp. …",
          "ref": "2004, Vũ Đức Nguyên, Bão lửa, Hanoi: Nhà xuất bản Hà Nội, page 26:",
          "text": "[...] Chị hộ lý này tốt quá. Chứ không như một vài cô giáo ở trường cấp hai của anh. Cũng là đàn bà như chị, sao họ đành hanh nỏ mỏ, ăn quà như mỏ khoét, lười chảy thây, có việc gì là tìm cách nhờ đàn ông làm thay rồi lại bỉ báng người ta là thằng dại gái. [...]",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "perverse; obstinate"
      ],
      "links": [
        [
          "perverse",
          "perverse"
        ],
        [
          "obstinate",
          "obstinate"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(of women or children) perverse; obstinate"
      ],
      "raw_tags": [
        "of women or children"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "lành chanh"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗajŋ̟˨˩ hajŋ̟˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗɛɲ˦˩ hɛɲ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗan˨˩ han˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "đành hanh"
}

Download raw JSONL data for đành hanh meaning in All languages combined (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-03 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (eaedd02 and 8fbd9e8). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.