"sinh học" meaning in All languages combined

See sinh học on Wiktionary

Noun [Vietnamesisch]

IPA: sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ Forms: 生學 [obsolete]
  1. Lehre beziehungsweise Naturwissenschaft vom Leben, allgemein von allem Lebendigen; Biologie
    Sense id: de-sinh_học-vi-noun-DoM7cTtf
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: sinh vật học
Categories (other): Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch), Substantiv (Vietnamesisch), Vietnamesisch, Siehe auch Derived forms: sinh học biển, sinh học hệ thống, sinh học lượng tử, sinh học người, sinh học phân tử, sinh học phát triển, sinh học tế bào, sinh học tiến hóa, sinh học vũ trụ, đạo đức sinh học, kỹ thuật sinh học, lý sinh học, nhiên liệu sinh học, tin sinh học
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Substantiv (Vietnamesisch)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Vietnamesisch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Siehe auch",
      "orig": "siehe auch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học biển"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học hệ thống"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học lượng tử"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học người"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học phân tử"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học phát triển"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học tế bào"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học tiến hóa"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học vũ trụ"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "đạo đức sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "kỹ thuật sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "lý sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "nhiên liệu sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "tin sinh học"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "生學",
      "raw_tags": [
        "Chữ Nôm"
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Vietnamesisch",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lehre beziehungsweise Naturwissenschaft vom Leben, allgemein von allem Lebendigen; Biologie"
      ],
      "id": "de-sinh_học-vi-noun-DoM7cTtf",
      "sense_index": "1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh vật học"
    }
  ],
  "word": "sinh học"
}
{
  "categories": [
    "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)",
    "Substantiv (Vietnamesisch)",
    "Vietnamesisch",
    "siehe auch"
  ],
  "derived": [
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học biển"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học hệ thống"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học lượng tử"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học người"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học phân tử"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học phát triển"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học tế bào"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học tiến hóa"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh học vũ trụ"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "đạo đức sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "kỹ thuật sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "lý sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "nhiên liệu sinh học"
    },
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "tin sinh học"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "生學",
      "raw_tags": [
        "Chữ Nôm"
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Vietnamesisch",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lehre beziehungsweise Naturwissenschaft vom Leben, allgemein von allem Lebendigen; Biologie"
      ],
      "sense_index": "1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "sinh vật học"
    }
  ],
  "word": "sinh học"
}

Download raw JSONL data for sinh học meaning in All languages combined (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the dewiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.