See đại diện on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Substantiv (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Verb (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamesisch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Siehe auch", "orig": "siehe auch", "parents": [], "source": "w" } ], "coordinate_terms": [ { "sense_index": "1", "word": "đại biểu" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "other_pos": [ "verb" ], "pos": "noun", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Greta Thunberg được xem là một đại diện của giới trẻ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.", "translation": "Greta Thunberg wird als eine Vertreterin der Jugend im Kampf gegen den Klimawandel gesehen." } ], "glosses": [ "Vertreter, Repräsentant" ], "id": "de-đại_diện-vi-noun-AaPqVAXQ", "sense_index": "1" }, { "examples": [ { "ref": "Tạp chí Time vinh danh nữ sinh Greta Thunberg. In: tuoitre.vn. Abgerufen am 10. Februar 2020.", "text": "Là một trong những gương mặt nổi bật nhất đại diện cho giới trẻ trong phong trào hoạt động vì môi trường, Greta Thunberg lên tiếng: “Mọi người đang phải chịu đựng, họ đang chết dần, cả hệ sinh thái đang sụp đổ… và tất cả những gì các người nói là về tiền và những câu chuyện cổ tích về phát triển kinh tế. Sao các người dám nói thế?“", "translation": "Als eines der prominentesten Gesichter, das die Jugend in der Umweltbewegung vertritt, erhebt Greta Thunberg ihre Stimme: „Menschen leiden. Menschen sterben. Ganze Ökosysteme brechen zusammen... Und alles, worüber Ihr reden könnt, ist Geld und Märchen von ewigem Wachstum. Wie könnt Ihr es wagen!“" } ], "glosses": [ "vertreten, repräsentieren" ], "id": "de-đại_diện-vi-noun-IT2JXVuD", "sense_index": "2" } ], "sounds": [ { "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "Vertreter, Repräsentant", "sense_index": "1", "tags": [ "masculine" ], "word": "Repräsentant" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "Vertreter, Repräsentant", "sense_index": "1", "word": "representative" }, { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "vertreten, repräsentieren", "sense_index": "2", "word": "repräsentieren" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "vertreten, repräsentieren", "sense_index": "2", "word": "represent" } ], "word": "đại diện" }
{ "categories": [ "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "Substantiv (Vietnamesisch)", "Verb (Vietnamesisch)", "Vietnamesisch", "siehe auch" ], "coordinate_terms": [ { "sense_index": "1", "word": "đại biểu" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "other_pos": [ "verb" ], "pos": "noun", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Greta Thunberg được xem là một đại diện của giới trẻ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.", "translation": "Greta Thunberg wird als eine Vertreterin der Jugend im Kampf gegen den Klimawandel gesehen." } ], "glosses": [ "Vertreter, Repräsentant" ], "sense_index": "1" }, { "examples": [ { "ref": "Tạp chí Time vinh danh nữ sinh Greta Thunberg. In: tuoitre.vn. Abgerufen am 10. Februar 2020.", "text": "Là một trong những gương mặt nổi bật nhất đại diện cho giới trẻ trong phong trào hoạt động vì môi trường, Greta Thunberg lên tiếng: “Mọi người đang phải chịu đựng, họ đang chết dần, cả hệ sinh thái đang sụp đổ… và tất cả những gì các người nói là về tiền và những câu chuyện cổ tích về phát triển kinh tế. Sao các người dám nói thế?“", "translation": "Als eines der prominentesten Gesichter, das die Jugend in der Umweltbewegung vertritt, erhebt Greta Thunberg ihre Stimme: „Menschen leiden. Menschen sterben. Ganze Ökosysteme brechen zusammen... Und alles, worüber Ihr reden könnt, ist Geld und Märchen von ewigem Wachstum. Wie könnt Ihr es wagen!“" } ], "glosses": [ "vertreten, repräsentieren" ], "sense_index": "2" } ], "sounds": [ { "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "Vertreter, Repräsentant", "sense_index": "1", "tags": [ "masculine" ], "word": "Repräsentant" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "Vertreter, Repräsentant", "sense_index": "1", "word": "representative" }, { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "vertreten, repräsentieren", "sense_index": "2", "word": "repräsentieren" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "vertreten, repräsentieren", "sense_index": "2", "word": "represent" } ], "word": "đại diện" }
Download raw JSONL data for đại diện meaning in All languages combined (2.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the dewiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.